Archive Pages Design$type=blogging

tiếng hoa vỡ lòng - Bài số 4:Bạn có bận không?

Sau bài học tiếng Trung Quốc giao tiếp sở hữu chủ đề chào hỏi: các bạn mang khỏe không,   Lần này chúng ta hãy cùng nhau học thêm một loại c...

Sau bài học tiếng Trung Quốc giao tiếp sở hữu chủ đề chào hỏi: các bạn mang khỏe không,   Lần này chúng ta hãy cùng nhau học thêm một loại câu chào hỏi khác nữa. Đó chính là câu “ các bạn sở hữu bận không? ” , dạng câu thường được dùng ở nước Nhật.

Nếu bạn quyết tâm học tiếng hoa nhưng lại chưa biết xuất phát từ đâu? Học như thế nào? Hãy học theo 50 chủ đề  tiếng hoa cơ bản  sau:
Chúng ta sẽ được học về những mẫu câu đàm thoại căn bản trong tiếng Trung Hoa xuyên suốt 50 bài. 

 Học tiếng hoa cơ bản - Bài số 4:

Công việc của bạn có bận không?


Học tiếng hoa với chủ đề: Bạn có bận không?

Tìm hiểu thêm: khóa học tiếng hoa cấp tốc

■Đàm thoại :
A:你好!
Nǐhǎo!
Xin chào !

B:你好!
Nǐhǎo!
Xin chào!

A:你工作忙吗?
Nǐ gōngzuò máng ma?
Công việc của bạn có bận không ?

B:很忙。你呢?
Hěn máng. Nǐ ne?
Rất bận. Còn bạn thì sao ?

A:我最近不太忙。你身体好吗?你不累吗?
Wǒ zuìjìn bú tài máng. Nǐ shēntǐ hǎo ma? Nǐ bú lèi ma?
Dạo gần đây mình không bận lắm. Bạn vẫn ổn chứ. Không cảm thấy mệt à?

B:很好,我不累。谢谢!
Hěn hǎo. Wǒ bú lèi. Xièxie!
Cảm ơn bạn đã quan tâm nhưng mình vẫn ổn, không hề cảm thấy mệt mỏi tí nào cả.


■Từ vựng
工作(gōngzuò/名詞):Công việc.

忙(máng/形容詞): Bận rộn
※Nó cũng được sử dụng với ý nghĩa “ Làm cho bận rộn”

呢(ne/助詞):Thì sao ? (Đặt ở cuối câu biểu lộ ý nghi vấn)
不(bù/副詞):(否定詞) Không (từ phủ định, tương đương với “ Not” trong tiếng Anh)
太(tài/副詞):(程度) Qúa~, rất~ (Chỉ mức độ)
累(lèi/形容詞):Mệt mỏi
■Từ vựng: Từ chỉ thời gian
Nếu ta thêm các từ thể hiện thời gian trong câu 「你工作忙吗?( Công việc có bận không?)」 thì có thể tạo thành rất nhiều dạng câu.

Ví dụ)
你今天工作忙吗?(Nǐ gōngzuò máng ma?/ Công việc hôm nay của bạn có bận không ?)
你昨天工作忙吗?(Nǐ gōngzuò máng ma?/ Công việc của bạn hôm qua có bận không?)

Ví dụ: Ta còn có thể sử dụng các từ như bên dưới
昨天(zuótiān):Hôm qua
今天(jīntiān):Hôm nay
明天(míngtiān):Ngày mai
早上(zǎoshàng):Sáng sớm
上午(shàngwǔ):Buổi sáng
下午(xiàwǔ):Buổi trưa
晚上(wǎnshang):Buổi tối
现在(xiànzài):Bây giờ

COMMENTS

Name

học tiếng hoa cơ bản học tiếng hoa giao tiếp học tiếng hoa giao tiếp cấp tốc Học tiếng hoa online Học tiếng Trung cấp tốc học và dạy tiếng hoa cấp tốc kinh nghiệm tự học tiếng hoa phần mềm bộ gõ tiếng hoa tài liệu học tiếng hoa
false
ltr
item
Học tiếng Trung online: tiếng hoa vỡ lòng - Bài số 4:Bạn có bận không?
tiếng hoa vỡ lòng - Bài số 4:Bạn có bận không?
http://backup.lco.vn/img/hoc-tieng-hoa-co-ban-ban-co-ban-khong.JPG
Học tiếng Trung online
http://tiengtrung-online.blogspot.com/2016/05/tieng-hoa-vo-long-bai-so-4ban-co-ban.html
http://tiengtrung-online.blogspot.com/
http://tiengtrung-online.blogspot.com/
http://tiengtrung-online.blogspot.com/2016/05/tieng-hoa-vo-long-bai-so-4ban-co-ban.html
true
6453412420594140944
UTF-8
Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago