Archive Pages Design$type=blogging

Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung Quốc

Chào những bạn , mìn đã quay trở lại và lợi hại hơn xưa đa số . Mìn mới từ Quảng Ninh quay về đấy những không khai thác được ít khoáng sản n...

Chào những bạn , mìn đã quay trở lại và lợi hại hơn xưa đa số . Mìn mới từ Quảng Ninh quay về đấy những không khai thác được ít khoáng sản nào, thấy vất vả quá nên quay về với căn nhà tiếng Trung Hoa thân yêu của chúng ta. Dạo này không có mình một vài mọi người vẫn học hành ổn chứ nhỉ? chắc nhớ mình lắm đây mà. Mình đã trở lại và bài học cùng lợi hại hơn xưa rồi. Mình đã trở lại và bài học cùng lợi hại hơn xưa rồi. Ngày hôm nay chúng ta yêu lại từ đầu tiếng Trung với bài học tiếng hoa căn bản qua những vốn từ vựng trái nghĩa nhé!

dài 长/ ngắn短
cháng/ duǎn
già 老 trẻ 年轻
lǎo/ niánqīng/
nhiều 多/ ít少
duō/ shǎo
lớn大 / nhỏ小
dà/ xiǎo
cao(高) / thấp(低)
gāo / dī
nhanh快 / chậm慢
kuài / màn
mới 新 / cũ旧
xīn / jiù
rộng宽 / hẹp 窄
kuān / zhǎi
tốt好 / xấu坏
hǎo / huài
vui (mừng, sướng)高兴 ,开心 / buồn烦闷
gāoxìng, kāixīn / fánmen
Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung
Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung
11. bình tĩnh 冷静 / căng thẳng紧张

lěngjìng / jǐnzhāng

12. no 饱—- đói 饿

No (bǎo)—- đói (è)

13. cuối (末)sau(后)/ trước(前)

Cuối (mò) sau (hòu) / trước(qián)

14. đẹp (xinh)漂亮,美丽 – đẹp trai 帅 xấu 丑

Đẹp (xinh) piàoliang, měilì / đẹp trai /shuài/ xấu /chǒu

15. nóng热 lạnh (rét )冷

rè / lěng

16. sạch干净 bẩn脏

gānjìng / zàng

17. khoẻ mạnh健康 mập béo胖 ốm (gầy)瘦

Khoẻ mạnh jiànkāng mập béo /pàng/ ốm (gầy) /shòu

Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung
Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung
18. tròn (圆)/ Vuông(方)

yuán / fāng

19. hơn (多)/ kém(少)

duō / shǎo

20. trong (里)/ ngoài (外)

lǐ /wài

21. đen (黑)/ trắng(白)

hēi / bái

22. gần (近)/ xa (远)

jìn / yuǎn

Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung
Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung
23. nghèo (穷)/ giầu (富)

qióng / fù

24. phải (右)(是) / trái (左)(非)

(yòu)(shì) / (zuǒ) (fēi)

25. chấm dứt 结束 / bắt đầu 开始

jiéshù / kāishǐ

26. bán chạy 畅销 / bán ế 滞销

chàngxiāo / zhìxiāo

27. trên (上)/ dưới (下)

shàng / xià

tiếng hoa căn bản

 

COMMENTS

Name

học tiếng hoa cơ bản học tiếng hoa giao tiếp học tiếng hoa giao tiếp cấp tốc Học tiếng hoa online Học tiếng Trung cấp tốc học và dạy tiếng hoa cấp tốc kinh nghiệm tự học tiếng hoa phần mềm bộ gõ tiếng hoa tài liệu học tiếng hoa
false
ltr
item
Học tiếng Trung online: Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung Quốc
Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung Quốc
Học tiếng Trung online
http://tiengtrung-online.blogspot.com/2016/06/mot-so-tu-trai-nghia-trong-tieng-trung_25.html
http://tiengtrung-online.blogspot.com/
http://tiengtrung-online.blogspot.com/
http://tiengtrung-online.blogspot.com/2016/06/mot-so-tu-trai-nghia-trong-tieng-trung_25.html
true
6453412420594140944
UTF-8
Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago