Archive Pages Design$type=blogging

tiếng Trung hoa giao tiếp phổ biến ( p1 )

Mình đã dày công sưu tầm một vài mẫu câu tiếng Trung hoa giao tiếp ngắn để gửi đến những bạn , các bạn hãy chăm chỉ học để có cơ hội phát âm...

Mình đã dày công sưu tầm một vài mẫu câu tiếng Trung hoa giao tiếp ngắn để gửi đến những bạn , các bạn hãy chăm chỉ học để có cơ hội phát âm chuẩn nhất , giao tiếp với người Trung Quốc như gió nhé. Đây đều là các câu thông dụng nhất hàng ngày căn bản mà lại thường gặp phải vì vậy bỏ qua nó mọi người sẽ phải nuối tiếc đấy nha. Nào, giờ chúng ta cùng tiếng hoa cho người mới bắt đầu thôi.

Tôi không làm nữa 我不干了! (Wǒ bù gān le!)
2. Buông tay (đi đi) 放手! (Fàngshǒu!)
3. Tôi cũng thế 我也是。(Wǒ yěshì.)
4. Chúa ơi 天哪! (Tiān nǎ!)
5. Không được 不行! (Bùxíng!)
6. Đến đây 来吧(赶快) (Lái ba )
7. Chờ tý 等一等。(Děng yī děng.)
8. Tôi đồng ý 我同意。(Wǒ tóngyì.)
9. Không tồi 还不错。(Hái bùcuò.)
10. Vẫn chưa 还没。(Hái méi.)

11. Để tôi xem 让我想想。(Ràng wǒ xiǎng xiǎng.)
Hẹn gặp lại 再见。(Zàijiàn.)
13. Câm mồm 闭嘴! (Bì zuǐ!)
14. Đã lâu rồi 好久。( Hǎojiǔ.)

Tiếng Trung giao tiếp thông dụng ( p1 )
Tiếng Trung giao tiếp thông dụng ( p1 )
15. Coi chừng 当心。(Dāngxīn.)
16. Tại sao không? 好呀! (为什么不呢?) ((Wèishéme bù ne?))
17. Cho phép tôi 让我来。(Ràng wǒ lái.)
18. Im lặng 安静点! (Ānjìng diǎn!)
19. Bảo trọng 保重! (Bǎozhòng!)
Vui lên nào 振作起来! (Zhènzuò qǐlái!)
21. Làm tốt lắm 做得好! (Zuò dé hǎo!)
22. Chơi vui nhé 玩得开心! (Wán dé kāixīn!)
23. Bao nhiêu tiền 多少钱? (Duōshǎo qián?)
24. Ăn no rồi 我饱了。(Wǒ bǎole.)

25. Cạn ly 干杯(见底)! (Gānbēi (jiàn dǐ)!)
26. Tôi về nhà rồi 我回来了。(Wǒ huíláile.)
27. Tôi bị lạc đường 我迷路了。(Wǒ mílùle.)
28. Tôi mời 我请客。(Wǒ qǐngkè.)
29. Tôi cũng thế 我也一样。(Wǒ yě yīyàng.)
30. Bên này 这边请。(Zhè biān qǐng.)

Tiếng Trung giao tiếp thông dụng ( p1 )
Tiếng Trung giao tiếp thông dụng ( p1 )
31.Tôi hiểu rồi 我明白了。(Wǒ míngbáile.)
32. Mời ngài đi trước 您先。(Nín xiān.)
33. Chúc phúc bạn 祝福你! (Zhùfú nǐ!)
34. Đi theo tôi 跟我来。(Gēn wǒ lái.)
35. Thôi quên đi 休想! (算了!) (Suànle!)
36. Chúc may mắn 祝好运! (Zhù hǎo yùn!)
37. Tôi từ chối 我拒绝! (Wǒ jùjué!)
38. Tôi cam đoan 我保证。(Wǒ bǎozhèng.)
39. Chắc chắn rồi 当然了! (Dāngránle!)
40. Chậm thôi 慢点! (Màn diǎn!)
41. Đau quá (伤口)疼。((Shāngkǒu) téng.)
42. Thử lại lần nữa 再试试。(Zài shì shì.)
43. Có việc gì thế 有什么事吗? (Yǒu shé me shì ma?)
44. Cẩn thận 注意! (Zhùyì!)
45. Đừng cử động 不许动! (Bùxǔ dòng!)
46. Đoán xem sao 猜猜看? (Cāi cāi kàn?)
47. Tôi hoài nghi 我怀疑。(wǒ huáiyí.)
48. Tôi cũng nghĩ thế 我也这么想。(Wǒ yě zhème xiǎng.)
49. Tôi độc than 我是单身贵族。(Wǒ shì dānshēn guìzú.)
50. Kiên trì cố gắng lên 坚持下去! (Jiānchí xiàqù!)

tiếng hoa cho người mới bắt đầu

COMMENTS

Name

học tiếng hoa cơ bản học tiếng hoa giao tiếp học tiếng hoa giao tiếp cấp tốc Học tiếng hoa online Học tiếng Trung cấp tốc học và dạy tiếng hoa cấp tốc kinh nghiệm tự học tiếng hoa phần mềm bộ gõ tiếng hoa tài liệu học tiếng hoa
false
ltr
item
Học tiếng Trung online: tiếng Trung hoa giao tiếp phổ biến ( p1 )
tiếng Trung hoa giao tiếp phổ biến ( p1 )
http://backup.lco.vn/img/dai_dien_dep/hieu-tieng-hoa-hieu-qua1.jpg
Học tiếng Trung online
http://tiengtrung-online.blogspot.com/2016/06/tieng-trung-hoa-giao-tiep-pho-bien-p1.html
http://tiengtrung-online.blogspot.com/
http://tiengtrung-online.blogspot.com/
http://tiengtrung-online.blogspot.com/2016/06/tieng-trung-hoa-giao-tiep-pho-bien-p1.html
true
6453412420594140944
UTF-8
Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago